logo
các sản phẩm
chi tiết tin tức
Nhà > Tin tức >
Điều gì thúc đẩy tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam?
Các sự kiện
Liên hệ với chúng tôi
86-1771-7918-217
Liên hệ ngay bây giờ

Điều gì thúc đẩy tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam?

2025-11-12
Latest company news about Điều gì thúc đẩy tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam?

Việt Nam, một quốc gia Đông Nam Á trải dài hơn 3.260 km dọc theo Bán đảo Đông Dương, được xác định bởi điều kiện địa lý và khí hậu phức tạp. Với mạng lưới hơn 2.360 con sông, đường bờ biển dài 8.623 km và cảnh quan chủ yếu là miền núi (chiếm 75% diện tích cả nước), cả nước phải đối mặt với những thách thức đặc biệt về cơ sở hạ tầng. Khí hậu nhiệt đới gió mùa—đặc trưng bởi nhiệt độ cao (25–35°C quanh năm), độ ẩm cực cao (trung bình 80–85%), lượng mưa hàng năm 1.500–3.000 mm và thường xuyên có bão (5–7 cơn bão lớn hàng năm)—gây áp lực nghiêm trọng lên cơ sở hạ tầng giao thông. Khi Việt Nam trải qua quá trình tăng trưởng kinh tế nhanh chóng (GDP tăng trưởng ở mức 6–7% hàng năm trước đại dịch) và đô thị hóa (hơn 40% dân số hiện sống ở các thành phố), nhu cầu về những cây cầu bền bỉ, kiên cường và hiệu quả chưa bao giờ quan trọng hơn thế.

Trong số các loại cầu, cầu giàn thép nổi bật như một giải pháp chiến lược cho nhu cầu của Việt Nam. Nổi tiếng về hiệu quả kết cấu, tính mô-đun và khả năng thích ứng với các điều kiện khắc nghiệt, cầu giàn thép giải quyết các hạn chế về địa lý của quốc gia (kéo dài qua sông và thung lũng), rủi ro về khí hậu (bão, lũ lụt, ăn mòn) và các ưu tiên kinh tế (xây dựng nhanh, chi phí vòng đời thấp). Hãy cùng khám phá các nguyên tắc cơ bản của cầu giàn thép, phân tích lý do tại sao Việt Nam rất cần giải pháp cơ sở hạ tầng này, nêu ra các tiêu chuẩn thiết kế và yêu cầu sản xuất trong nước, đồng thời dự báo xu hướng trong tương lai—cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về vai trò của chúng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng của Việt Nam.

1. Cầu giàn thép là gì?

1.1 Định nghĩa và cấu trúc cốt lõi

MỘTcầu giàn théplà kết cấu chịu lực bao gồm các thành phần thép liên kết với nhau được bố trí theo khung hình tam giác (kèo), giúp phân phối tải trọng hiệu quả trên toàn bộ kết cấu. Không giống như cầu dầm đặc, cầu giàn tận dụng tính ổn định vốn có của hình học tam giác để giảm thiểu việc sử dụng vật liệu đồng thời tối đa hóa sức mạnh—làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các nhịp dài và tải nặng.

Các thành phần chính của cầu giàn thép

Hợp âm trên và dưới: Các cấu kiện thép nằm ngang chịu lực kéo và lực nén. Các hợp âm trên thường chịu nén, trong khi các hợp âm dưới xử lý độ căng.

Thành viên web: Các thanh hoặc dầm thép chéo và thẳng đứng nối các dây cung trên và dưới, truyền lực cắt và ngăn ngừa biến dạng ngang. Các cấu hình web phổ biến bao gồm các giàn Warren (đường chéo song song), Pratt (đường chéo khi căng) và giàn Howe (đường chéo khi nén).

Kết nối: Các mối nối bắt vít, hàn hoặc đinh tán để giữ chặt các thành phần giàn. Cầu giàn thép hiện đại ưu tiên kết nối bằng bu lông cường độ cao (ví dụ bu lông A325 hoặc A490) để đảm bảo độ bền và dễ bảo trì.

Ván sàn: Bề mặt dẫn động hoặc đi bộ, thường bao gồm các tấm bê tông, lưới thép hoặc vật liệu composite (thép-bê tông) được đỡ bởi khung giàn.

Trụ và Mố: Các trụ đỡ bằng bê tông hoặc thép giúp truyền tải trọng của cầu xuống đất, với thiết kế phù hợp với điều kiện đất đai của Việt Nam (ví dụ: móng cọc sâu cho lòng sông mềm).

Các loại cầu giàn thép phổ biến

Qua cầu giàn: Giàn kéo dài phía trên và phía dưới boong, với sàn đi qua khung giàn. Lý tưởng cho các nhịp từ trung bình đến dài (50–200 mét) và các khu vực bị hạn chế về chiều cao.

Cầu giàn: Các giàn nằm hoàn toàn bên dưới boong, mang lại tầm nhìn không bị cản trở và việc tiếp cận bảo trì được đơn giản hóa. Thích hợp cho các khu vực đô thị có nhịp từ ngắn đến trung bình (30–100 mét).

Cầu giàn đúc hẫng: Hai đoạn giàn kéo dài từ các trụ và gặp nhau ở trung tâm, tạo ra các nhịp dài 100–300 mét. Rất phù hợp cho việc vượt sông rộng ở Việt Nam như Đồng bằng sông Cửu Long.

1.2 Ưu điểm độc đáo của cầu giàn thép

Cầu giàn thép mang lại những lợi ích khác biệt phù hợp với nhu cầu cơ sở hạ tầng của Việt Nam:

Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao: Giàn thép đạt được độ bền vượt trội với lượng vật liệu tối thiểu, giúp giảm trọng lượng tổng thể của cây cầu. Điều này làm giảm chi phí nền móng—rất quan trọng trong môi trường đất yếu và ven sông của Việt Nam—và cho phép nhịp cầu dài hơn với ít trụ hơn, giảm thiểu tác động môi trường đối với đường thủy.

Chế tạo mô-đun và xây dựng nhanh: Linh kiện giàn được sản xuất sẵn tại nhà máy, đảm bảo độ chính xác và kiểm soát chất lượng. Các bộ phận mô-đun này có thể được vận chuyển bằng xe tải, thuyền hoặc thậm chí là trực thăng đến các vùng sâu vùng xa (ví dụ: vùng núi phía Tây Bắc Việt Nam) và lắp ráp tại chỗ một cách nhanh chóng. Đối với nhịp 100 mét, việc xây dựng cầu giàn thép thường mất 3–6 tháng, so với 9–12 tháng đối với cầu bê tông.

Độ dẻo và khả năng phục hồi với tải trọng cực lớn: Khả năng biến dạng mà không bị gãy của thép làm cho cầu giàn có khả năng chống chịu cao với tải trọng gió do bão, hoạt động địa chấn và tác động của lũ lụt. Trong các cơn bão, cấu trúc giàn hình tam giác giúp phân tán lực gió một cách đồng đều, trong khi các kết nối bắt vít cho phép chuyển động nhỏ mà không gây hư hỏng cấu trúc.

Chống ăn mòn (với sự bảo vệ thích hợp): Trong khi thép dễ bị ăn mòn trong môi trường ven biển và độ ẩm cao của Việt Nam, các lớp phủ bảo vệ hiện đại (ví dụ: sơn lót giàu kẽm, lớp epoxy) và hệ thống bảo vệ ca-tốt giúp kéo dài tuổi thọ của cầu lên 50–100 năm—vượt tuổi thọ của cầu bê tông trong điều kiện tương tự.

Tính bền vững và khả năng tái chế: Thép có thể tái chế 100%, phù hợp với cam kết quốc gia của Việt Nam về cơ sở hạ tầng xanh (ví dụ: Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh 2021–2030). Cầu giàn thép cũng cần ít nguyên liệu thô hơn cầu bê tông, giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.

Dễ dàng bảo trì và trang bị thêm: Các thành viên giàn có thể dễ dàng tiếp cận để kiểm tra, sửa chữa và nâng cấp. Các bộ phận bị hư hỏng có thể được thay thế riêng lẻ và kết cấu có thể được trang bị thêm để phù hợp với tải trọng nặng hơn (ví dụ: lưu lượng xe tải tăng lên) khi nền kinh tế Việt Nam phát triển.

2. Tại sao Việt Nam cần cầu giàn thép: Phân tích từ nhiều góc độ

Các điều kiện địa lý, khí hậu, kinh tế và xã hội của Việt Nam tạo ra nhu cầu cấp thiết về cầu giàn thép. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về các trình điều khiển chính:

2.1 Hạn chế về địa lý: Kết nối một cảnh quan bị chia cắt

Hình dáng thon dài và địa hình đa dạng của Việt Nam tạo ra những rào cản đáng kể cho kết nối giao thông:

Vượt sông và ven biển: Đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng, nơi sinh sống của 60% dân số Việt Nam, cần nhiều cây cầu để nối các thành phố, thị trấn và khu vực nông thôn. Khả năng vượt nhịp dài của cầu giàn thép (lên tới 300 mét) loại bỏ nhu cầu sử dụng nhiều trụ cầu, giảm sự gián đoạn đối với hệ sinh thái sông và giao thông thủy. Ví dụ, cầu Cần Thơ – cây cầu dây văng dài nhất Việt Nam – kết hợp các bộ phận giàn thép để bắc qua sông Mê Kông, nối các tỉnh Cần Thơ và Vĩnh Long.

Vùng Miền Núi: Vùng Tây Bắc và Tây Nguyên có đặc điểm là độ dốc lớn và thung lũng hẹp. Thiết kế nhẹ và kết cấu mô-đun của cầu giàn thép cho phép triển khai ở những khu vực có khả năng tiếp cận hạn chế vì các bộ phận có thể được vận chuyển qua đường hẹp hoặc bằng trực thăng. Tại tỉnh Lào Cai, cầu giàn thép đã được lắp đặt để kết nối các bản làng miền núi xa xôi, cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục và y tế.

khả năng phục hồi ven biển: Đường bờ biển rộng lớn của Việt Nam thường xuyên bị bão và xói mòn. Lớp phủ chống ăn mòn của cầu giàn thép và nền móng vững chắc (ví dụ, trụ đỡ bằng cọc) chịu được nước mặn và tác động của sóng tốt hơn so với cầu bê tông, vốn thường bị nứt vỡ và ăn mòn cốt thép ở môi trường ven biển.

2.2 Khả năng thích ứng với khí hậu: Giảm thiểu bão, lũ lụt và độ ẩm

Khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng và cầu giàn thép được trang bị độc đáo để đối phó:

Chống bão: Với 5–7 cơn bão tấn công hàng năm (ví dụ: Bão Goni năm 2020, gây thiệt hại 4,4 tỷ USD), sức cản của tải trọng gió là rất quan trọng. Thiết kế hình tam giác khí động học của giàn thép giúp giảm lực cản và lực hút của gió, đồng thời độ dẻo của chúng ngăn ngừa hư hỏng thảm khốc khi có gió lớn (lên tới 250 km/h). Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây có cầu vượt giàn thép được thiết kế để chịu được bão cấp 5.

Khả năng chịu lũ: Lượng mưa lớn trong mùa gió mùa (tháng 5–tháng 10) gây ra lũ lụt thường xuyên, làm ngập các trụ và mặt cầu. Thiết kế sàn nâng của cầu giàn thép (mức lũ trên 100 năm) và vật liệu chống ăn mòn giúp ngăn ngừa hư hỏng do nước, trong khi kết cấu mô-đun của chúng cho phép sửa chữa nhanh chóng nếu nước lũ rút. Ở đồng bằng sông Hồng, cầu giàn thép đã thay thế những cây cầu bê tông cũ kỹ thường xuyên bị sập trong lũ lụt.

Biến động độ ẩm và nhiệt độ cao: Độ ẩm cao quanh năm của Việt Nam (80–85%) và sự thay đổi nhiệt độ (20–35°C) làm tăng tốc độ thoái hóa vật liệu. Lớp phủ bảo vệ của cầu giàn thép (ví dụ: ISO 12944 C5-M cho khu vực ven biển) và hệ thống thông gió (để giảm sự ngưng tụ trong các thành phần giàn kèm theo) giảm thiểu sự ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài.

2.3 Phát triển kinh tế: Hỗ trợ tăng trưởng và đô thị hóa

Tốc độ tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng của Việt Nam đòi hỏi cơ sở hạ tầng hiệu quả, tiết kiệm chi phí và có khả năng mở rộng:

Xây dựng nhanh để mở rộng thành phố: Các trung tâm đô thị như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đang có mức tăng dân số từ 3–4% mỗi năm, cần có những cây cầu mới để giảm bớt tắc nghẽn giao thông. Chế tạo mô-đun của cầu giàn thép giúp giảm 30–50% thời gian xây dựng tại chỗ so với cầu bê tông, giảm thiểu sự gián đoạn cho cuộc sống hàng ngày. Dự án đường vành đai 3 ở Hà Nội sử dụng cầu vượt giàn thép để đẩy nhanh tiến độ thi công và cải thiện luồng giao thông.

Hiệu quả chi phí vòng đời: Mặc dù cầu giàn thép có chi phí ban đầu cao hơn cầu bê tông nhưng tuổi thọ của chúng dài hơn (50–100 năm so với 30–50 năm đối với bê tông) và chi phí bảo trì thấp hơn dẫn đến tổng chi phí vòng đời thấp hơn. Một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy cầu giàn thép ở Việt Nam có vòng đời chi phí thấp hơn 20–30% so với cầu bê tông nhờ giảm nhu cầu sửa chữa và thay thế.

Hỗ trợ thương mại và hậu cần: Việt Nam là một trung tâm sản xuất (xuất khẩu điện tử, dệt may và nông sản) đòi hỏi mạng lưới giao thông đáng tin cậy. Khả năng chịu tải nặng của cầu giàn thép (ví dụ xe tải 40 tấn) hỗ trợ vận chuyển hàng hóa giữa các cảng, nhà máy và cửa khẩu biên giới. Cảng Cái Lãnh ở ĐBSCL sử dụng cầu giàn thép nối cảng với quốc lộ, nâng cao hiệu quả logistics.

2.4 Tính bền vững và tuân thủ môi trường

Cam kết của Việt Nam trong việc giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ môi trường khiến cầu giàn thép trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường:

Giảm lượng khí thải carbon: Sản xuất thép ngày càng có hàm lượng carbon thấp, trong đó thép tái chế chiếm 60% sản lượng thép toàn cầu. Cầu giàn thép sử dụng vật liệu ít hơn 30–40% so với cầu bê tông, giảm lượng khí thải carbon (CO₂ thải ra trong quá trình sản xuất). Một cây cầu giàn thép dài 100 mét thải ra khoảng 500 tấn CO₂, so với 800 tấn của một cây cầu bê tông có cùng nhịp.

Gián đoạn môi trường tối thiểu: Xây dựng mô-đun làm giảm hoạt động xây dựng tại chỗ, giảm thiểu xói mòn đất, ô nhiễm tiếng ồn và gián đoạn hoạt động của động vật hoang dã. Ở đồng bằng sông Cửu Long, cầu giàn thép đã được lắp đặt mà không cần nạo vét hay xáo trộn lòng sông, bảo vệ môi trường sống của cá và hỗ trợ nông nghiệp bền vững.

Phù hợp với chính sách xanh quốc gia: Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh của Việt Nam giai đoạn 2021–2030 ưu tiên cơ sở hạ tầng carbon thấp. Khả năng tái chế và hiệu quả năng lượng của cầu giàn thép phù hợp với chiến lược này, khiến chúng đủ điều kiện nhận được các ưu đãi của chính phủ và tài trợ quốc tế (ví dụ: từ Quỹ Cơ sở hạ tầng Xanh của Ngân hàng Phát triển Châu Á).

3. Tiêu chuẩn thiết kế cầu của Việt Nam: Tuân thủ địa phương và quốc tế

Để đảm bảo cầu giàn thép đáp ứng yêu cầu về an toàn và độ bền của Việt Nam, chúng phải tuân thủ sự kết hợp giữa tiêu chuẩn địa phương (TCVN) và hướng dẫn quốc tế. Các tiêu chuẩn này đề cập đến tải trọng gió, hoạt động địa chấn, ăn mòn và an toàn kết cấu—phù hợp với điều kiện riêng của Việt Nam.

3.1 Tiêu chuẩn địa phương Việt Nam (TCVN)

Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Việt Nam (TCVN) xây dựng và thực thi các tiêu chuẩn quốc gia về cơ sở hạ tầng, với các quy định chính cho cầu giàn thép bao gồm:

TCVN 5534-2019: Tiêu chuẩn thiết kế cầu đường cao tốc: Tiêu chuẩn cơ bản của địa phương, áp dụng các thông lệ quốc tế tốt nhất cho phù hợp với khí hậu và địa lý của Việt Nam.Các yêu cầu chính bao gồm:

Tính toán tải trọng gió dựa trên số liệu bão khu vực (tốc độ gió tối đa 250 km/h đối với khu vực ven biển, 200 km/h đối với khu vực nội địa).

Các thông số thiết kế địa chấn cụ thể cho các vùng địa chấn của Việt Nam (Vùng 1–3, trong đó Vùng 3 bao gồm các khu vực có nguy cơ cao như Tây Nguyên và Tây Bắc).

Yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn: Cầu ven biển phải sử dụng hệ thống sơn phủ ISO 12944 C5-M, trong khi cầu nội địa yêu cầu sơn phủ C4.

Tải kết hợp: Tĩnh tải + Hoạt tải + Gió + Lũ lụt, với hệ số an toàn tối thiểu đối với các cấu kiện giàn là 1,5.

TCVN 4395-2018: Thép kết cấu cho cầu: Chỉ định chất lượng thép được sử dụng trong cầu giàn, bao gồm cường độ chảy tối thiểu ( ≥345 MPa đối với thành viên bản bụng, ≥460 MPa đối với dây cung) và thành phần hóa học (hàm lượng lưu huỳnh và phốt pho thấp để tăng cường khả năng hàn và chống ăn mòn).

ISO 12944-2018: Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép: Được áp dụng theo tiêu chuẩn ISO quốc tế, tiêu chuẩn này phân loại môi trường của Việt Nam thành các loại ăn mòn (C3 cho khu vực đô thị, C4 cho khu công nghiệp, C5-M cho vùng ven biển) và yêu cầu độ dày lớp phủ ( ≥400 μm đối với môi trường C5-M).

VN 10391-2014: Hàn kết cấu thép cho cầu: Yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn AWS D1.5 (Hiệp hội hàn Hoa Kỳ) đối với các kết nối giàn, bao gồm kiểm tra không phá hủy (NDT) các mối hàn quan trọng (kiểm tra siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong, kiểm tra hạt từ tính để phát hiện các vết nứt bề mặt).

3.2 Tiêu chuẩn quốc tế tham chiếu tại Việt Nam

Các nhà thiết kế và sản xuất cầu Việt Nam dựa vào các tiêu chuẩn quốc tế để bổ sung các quy định địa phương, đảm bảo tính tương thích với các thông lệ tốt nhất trên toàn cầu:

Thông số kỹ thuật thiết kế cầu AASHTO LRFD: Được phát triển bởi Hiệp hội các quan chức vận tải và đường cao tốc tiểu bang Hoa Kỳ, tiêu chuẩn này cung cấp các hướng dẫn về thiết kế hệ số sức kháng tải (LRFD), tính toán tải trọng gió và thiết kế mỏi—quan trọng đối với các cầu giàn thép chịu tải trọng động (ví dụ: giao thông đông đúc, gió bão).

Eurocode 3 (EN 1993): Tập trung vào thiết kế kết cấu thép, bao gồm các thành phần giàn, kết nối và độ ổn định. Nó được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam cho các kết cấu giàn phức tạp (ví dụ: giàn đúc hẫng) và cung cấp các yêu cầu chi tiết về đặc tính vật liệu và chất lượng mối hàn.

Eurocode 8 (EN 1998): Đề cập đến thiết kế địa chấn, đưa ra hướng dẫn thiết kế cầu giàn thép dẻo có thể chịu được rung lắc của mặt đất mà không bị sập. Điều này đặc biệt phù hợp với Vùng địa chấn 3 của Việt Nam, nơi có thể xảy ra các trận động đất có cường độ trên 6,0 độ richter.

ISO 6433: Hàn thép cho cầu: Chỉ định quy trình hàn và kiểm soát chất lượng cho cầu giàn thép, đảm bảo độ bền và độ bền mối hàn ổn định.

API RP 2A: Khuyến nghị thực hành cho quy hoạch, thiết kế và xây dựng nền tảng cố định ngoài khơi: Được sử dụng cho cầu giàn thép ven biển, cung cấp hướng dẫn thiết kế nền móng trong môi trường nước mặn và khả năng chống chịu tác động của sóng.

3.3 Những cân nhắc thiết kế chính phù hợp với điều kiện của Việt Nam

Thiết kế cầu giàn thép ở Việt Nam phải giải quyết những thách thức cụ thể của địa phương:

Bảo vệ chống ăn mòn: Cầu ven biển yêu cầu hệ thống phủ nhiều lớp (sơn lót giàu kẽm + lớp trung gian epoxy + lớp phủ ngoài polyurethane) và bảo vệ ca-tốt (ví dụ: mạ kẽm nhúng nóng cho các cấu kiện bản bụng) để chống phun muối. Cầu nội địa sử dụng thép phong hóa (ví dụ Corten A) với lớp phủ bảo vệ cho khu vực có độ ẩm cao.

Tải trọng gió và địa chấn: Các thành phần giàn có kích thước để chịu được tải trọng gió và địa chấn kết hợp, có thêm giằng chéo để tăng cường độ ổn định ngang. Các thiết bị cách ly địa chấn (ví dụ, gối cao su) được lắp đặt tại các điểm nối trụ để hấp thụ năng lượng động đất.

Khả năng phục hồi lũ lụt: Cao trình mặt cầu được đặt cao hơn mực nước lũ 100 năm (theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam), và các trụ cầu được bảo vệ bằng riprap (đá lớn) hoặc vòng bê tông để chống xói lở.

Khả năng tiếp cận để bảo trì: Cầu giàn bao gồm lối đi kiểm tra (chiều rộng ≥1,2 mét) và cửa ra vào để thử nghiệm NDT, đảm bảo có thể thực hiện bảo trì thường xuyên một cách hiệu quả.

4. Yêu cầu chế tạo cầu giàn thép ở Việt Nam

Sản xuất cầu giàn thép đạt tiêu chuẩn Việt Nam đòi hỏi phải kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, quy trình sản xuất tiên tiến và tuân thủ các quy định của địa phương. Dưới đây là các yêu cầu chính đối với các nhà máy:

4.1 Lựa chọn vật liệu và kiểm soát chất lượng

Các loại thép: Nhà máy phải sử dụng thép đạt tiêu chuẩn ISO 4395-2018 và tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ ASTM A36, A572 Grade 50). Thép cường độ cao ( ≥460 MPa) được yêu cầu cho các dây giàn và các bộ phận bản bụng quan trọng, trong khi thép chịu thời tiết được sử dụng cho các cầu nội địa.

Kiểm tra vật liệu: Thép đầu vào được kiểm tra cường độ chảy, độ bền kéo và thành phần hóa học bằng cách sử dụng các phòng thí nghiệm được chứng nhận. Vật liệu bị lỗi (ví dụ, có vết nứt hoặc tạp chất) sẽ bị loại bỏ để đảm bảo tính toàn vẹn về cấu trúc.

Vật liệu chống ăn mòn: Lớp phủ phải tuân thủ Tiêu chuẩn ISO 12944-2018, được nhà cung cấp cấp chứng nhận về hàm lượng kẽm, độ dày epoxy và khả năng chống tia cực tím. Hệ thống bảo vệ catốt (ví dụ: cực dương hy sinh) phải đáp ứng tiêu chuẩn ISO 14801.

4.2 Quy trình chế tạo

Cắt và Khoan: Các thành viên giàn được cắt bằng máy cắt plasma hoặc laser điều khiển số (CNC) để đảm bảo kích thước chính xác (dung sai ± 2 mm). Các lỗ kết nối được khoan bằng máy khoan CNC để duy trì sự căn chỉnh (dung sai ±1 mm), rất quan trọng đối với các kết nối bắt vít.

Hàn: Việc hàn được thực hiện bởi các thợ hàn được chứng nhận (được chứng nhận AWS D1.5) bằng cách sử dụng hàn hồ quang kim loại được che chắn (SMAW) hoặc hàn hồ quang kim loại khí (GMAW) cho các mối nối giàn. Quy trình hàn được ghi lại trong Thông số kỹ thuật quy trình hàn (WPS) và tất cả các mối hàn quan trọng đều phải trải qua thử nghiệm NDT (UT, MT hoặc chụp X quang) để phát hiện các khuyết tật.

Cuộc họp: Các phần giàn mô-đun được lắp ráp tại nhà máy bằng cách sử dụng đồ gá và đồ gá để đảm bảo độ chính xác hình học. Các kết nối bu lông được vặn theo giá trị quy định (theo tiêu chuẩn AASHTO) bằng cách sử dụng cờ lê mômen xoắn đã hiệu chỉnh và độ kín của mối nối được kiểm tra bằng thử nghiệm siêu âm.

Ứng dụng sơn: Chuẩn bị bề mặt (phun bi theo tiêu chuẩn Sa 2.5) được thực hiện để loại bỏ rỉ sét, dầu mỡ và các mảnh vụn trước khi sơn phủ. Lớp phủ được thi công trong môi trường được kiểm soát (nhiệt độ 15–30°C, độ ẩm <85%) để đảm bảo độ dày và độ bám dính đồng đều. Độ dày lớp phủ được đo bằng máy đo từ tính và độ bám dính được kiểm tra bằng phương pháp gạch chéo và kéo ra.

4.3 Hệ thống quản lý chất lượng

Chứng nhận ISO 9001: Các nhà máy phải có chứng nhận ISO 9001, đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng bao gồm kiểm tra vật liệu, chế tạo, hàn, sơn và thử nghiệm cuối cùng.

Kiểm tra của bên thứ ba: Các thanh tra viên độc lập (ví dụ: từ Bureau Veritas hoặc DNV) xác minh việc tuân thủ các tiêu chuẩn ISO và tiêu chuẩn quốc tế ở từng giai đoạn sản xuất, từ tiếp nhận nguyên liệu đến lắp ráp cuối cùng.

Tài liệu: Hồ sơ chi tiết được lưu giữ cho từng cây cầu, bao gồm báo cáo thử nghiệm vật liệu, chứng chỉ hàn, đo độ dày lớp phủ và kết quả NDT. Tài liệu này cần thiết để Bộ Giao thông vận tải Việt Nam phê duyệt dự án.

4.4 Những thách thức và giải pháp sản xuất địa phương

Các nhà sản xuất cầu giàn thép Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức đang được giải quyết thông qua đầu tư và hợp tác:

Thiếu hụt lao động có tay nghề: Thiếu thợ hàn có chứng chỉ và kỹ thuật viên NDT. Các nhà máy đang hợp tác với các trường dạy nghề để cung cấp các chương trình đào tạo và các tổ chức chứng nhận quốc tế (ví dụ AWS) đang cung cấp các khóa học tại Việt Nam.

Chi phí thiết bị nâng cao: Máy cắt CNC, thiết bị NDT và hệ thống phủ đòi hỏi sự đầu tư đáng kể. Chính phủ Việt Nam cung cấp các ưu đãi về thuế cho các nhà máy đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến và các quan hệ đối tác quốc tế (ví dụ với các công ty thép Nhật Bản hoặc Hàn Quốc) đang tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ.

Hậu cần chuỗi cung ứng: Tìm nguồn cung ứng thép và chất phủ chất lượng cao tại địa phương có thể là một thách thức. Nhiều nhà máy nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, trong khi một số khác đang đầu tư vào cơ sở sản xuất thép trong nước (ví dụ: nhà máy thép của Tập đoàn Hòa Phát) để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

5. Nghiên cứu trường hợp Đông Nam Á: Chuyên môn toàn cầu của Evercross Bridge đối với Việt Nam

Việc phát triển cầu giàn thép của Việt Nam có thể được hưởng lợi từ các nghiên cứu điển hình toàn cầu, đặc biệt là từ các nhà sản xuất như Evercross Bridge chuyên thích ứng với môi trường nhiệt đới và đầy thách thức:

5.1 Cầu giàn loại D dài 64 mét của cầu Evercross Bridge

Năm 2025, Cầu Evercross đã thắng thầu dự án cầu giàn thép mô-đun một nhịp dài 64 mét ở Somalia. Dự án được thiết kế để kết nối các cộng đồng vùng sâu vùng xa qua một con sông theo mùa, sử dụng hệ thống giàn mô-đun loại D của công ty—một thiết kế rất phù hợp với các vùng đồng bằng ven sông của Việt Nam. Các tính năng chính bao gồm:

Triển khai nhanh theo mô-đun: Cây cầu được lắp ráp trong 14 ngày sử dụng lao động địa phương và thiết bị tối thiểu, giải quyết nguồn lực xây dựng hạn chế của Somalia. Tốc độ này rất quan trọng đối với các dự án tái thiết sau thiên tai và kết nối nông thôn của Việt Nam.

Khả năng phục hồi thời tiết khắc nghiệt: Được thiết kế để chịu được gió lốc (tốc độ lên tới 220 km/h) và độ ẩm cao, cây cầu sử dụng các bộ phận mạ kẽm nhúng nóng và lớp phủ epoxy—một hệ thống chống ăn mòn áp dụng trực tiếp cho môi trường ven biển và đồng bằng của Việt Nam.

Khả năng chịu tải: Được thiết kế để hỗ trợ xe tải 80 tấn, cây cầu đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của Somalia. Đối với Việt Nam, năng lực này phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về cầu hạng nặng nối các cảng và khu công nghiệp.

5.2 Cầu đường bộ Telefomin ở Papua New Guinea (PNG) của Evercross Bridge

Evercross gần đây đã hoàn thành năm cây cầu giàn Bailey hai làn xe cho dự án đường vành đai Telefomin dài 16 km của PNG, tuân thủ các tiêu chuẩn AS/NZS 5100.6. Dự án mang lại những bài học quý giá cho vùng miền núi Việt Nam:

Khả năng thích ứng địa hình từ xa: Các bộ phận được vận chuyển bằng máy bay nhỏ và lắp ráp tại chỗ bằng dụng cụ cầm tay, vượt qua địa hình hiểm trở của PNG. Mô hình hậu cần này lý tưởng cho vùng cao nguyên Tây Bắc của Việt Nam, nơi khả năng tiếp cận đường bộ còn hạn chế.

Hiệu suất trong mọi thời tiết: Những cây cầu được thiết kế để chịu được lượng mưa lớn (trên 3.000 mm hàng năm) và lũ lụt— những điều kiện gần giống với mùa gió mùa ở Việt Nam. Thiết kế sàn nâng và vật liệu chống ăn mòn của Evercross ngăn ngừa hư hỏng do nước, một yêu cầu quan trọng đối với các vùng thường xuyên bị lũ lụt ở Việt Nam.

Thiết kế lấy cộng đồng làm trung tâm: Những cây cầu giúp tiếp cận thị trường, chăm sóc sức khỏe và giáo dục quanh năm—một ưu tiên trong các mục tiêu phát triển nông thôn của Việt Nam.

 

6. Xu hướng tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam

Tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam được định hình bởi tăng trưởng kinh tế, tiến bộ công nghệ và các ưu tiên về môi trường. Dưới đây là những xu hướng chính:

6.1 Mô đun hóa và chế tạo sẵn

Việc xây dựng mô-đun sẽ ngày càng trở nên phổ biến do nhu cầu triển khai cơ sở hạ tầng nhanh chóng, hiệu quả. Các nhà máy sẽ sản xuất các mô-đun giàn lớn hơn, tích hợp hơn (ví dụ: các đoạn 20 mét) có thể được lắp ráp tại chỗ trong vài ngày thay vì vài tuần. Xu hướng này được hỗ trợ bởi sự đầu tư của Việt Nam vào các bãi đúc sẵn gần các công trường xây dựng lớn (ví dụ ở Đồng bằng sông Cửu Long và xung quanh Hà Nội/Thành phố Hồ Chí Minh).

6.2 Thép xanh và thép ít cacbon

Cam kết trung hòa carbon của Việt Nam vào năm 2050 sẽ thúc đẩy nhu cầu về cầu giàn thép carbon thấp. Các nhà máy sẽ áp dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường như lò hồ quang điện (sử dụng thép tái chế) và sơn phủ gốc nước để giảm khí thải. Chính phủ có thể đưa ra các ưu đãi đối với các cây cầu sử dụng thép tái chế (hiện chiếm 30% nguồn cung thép của Việt Nam, dự kiến ​​đạt 50% vào năm 2030).

6.3 Thiết kế thông minh và kỹ thuật số

Công nghệ Mô hình thông tin công trình (BIM) sẽ được áp dụng rộng rãi cho thiết kế và xây dựng cầu giàn thép. BIM cho phép tạo mô hình 3D, phát hiện xung đột và quản lý vòng đời, cải thiện sự hợp tác giữa các nhà thiết kế, nhà sản xuất và nhà thầu. Bộ Giao thông vận tải Việt Nam đang thúc đẩy sử dụng BIM trong các dự án cơ sở hạ tầng, với một số dự án thí điểm (ví dụ: cầu dẫn vào Sân bay Quốc tế Long Thành) đã sử dụng BIM cho thiết kế giàn thép.

6.4 Cầu vượt biển và nhịp lớn

Khi Việt Nam mở rộng mạng lưới giao thông, nhu cầu về cầu giàn thép nhịp lớn (200–300 mét) để vượt sông và vượt biển sẽ ngày càng tăng. Dự án cầu Đồng bằng sông Cửu Long theo quy hoạch, nối tỉnh Cà Mau và Kiên Giang, sẽ có các đoạn giàn thép với nhịp lên tới 250 mét. Ngoài ra, cầu giàn thép sẽ được sử dụng trong các dự án trang trại gió ngoài khơi, nối các tuabin gió với đất liền.

6.5 Trang bị thêm và nâng cấp các cây cầu hiện có

Việt Nam có hơn 10.000 cây cầu cũ (nhiều cây cầu được xây dựng từ những năm 1970-1990), hầu hết là bê tông. Cầu giàn thép sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị thêm các kết cấu này, với các thành phần giàn được bổ sung để nâng cao khả năng chịu tải và khả năng phục hồi. Chương trình Cải tạo Cầu Quốc gia của chính phủ (2021–2030) phân bổ 2 tỷ USD để nâng cấp những cây cầu cũ kỹ, trong đó việc cải tạo giàn thép được xác định là một giải pháp hiệu quả về mặt chi phí.

6.6 Chính sách và hỗ trợ đầu tư

các sản phẩm
chi tiết tin tức
Điều gì thúc đẩy tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam?
2025-11-12
Latest company news about Điều gì thúc đẩy tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam?

Việt Nam, một quốc gia Đông Nam Á trải dài hơn 3.260 km dọc theo Bán đảo Đông Dương, được xác định bởi điều kiện địa lý và khí hậu phức tạp. Với mạng lưới hơn 2.360 con sông, đường bờ biển dài 8.623 km và cảnh quan chủ yếu là miền núi (chiếm 75% diện tích cả nước), cả nước phải đối mặt với những thách thức đặc biệt về cơ sở hạ tầng. Khí hậu nhiệt đới gió mùa—đặc trưng bởi nhiệt độ cao (25–35°C quanh năm), độ ẩm cực cao (trung bình 80–85%), lượng mưa hàng năm 1.500–3.000 mm và thường xuyên có bão (5–7 cơn bão lớn hàng năm)—gây áp lực nghiêm trọng lên cơ sở hạ tầng giao thông. Khi Việt Nam trải qua quá trình tăng trưởng kinh tế nhanh chóng (GDP tăng trưởng ở mức 6–7% hàng năm trước đại dịch) và đô thị hóa (hơn 40% dân số hiện sống ở các thành phố), nhu cầu về những cây cầu bền bỉ, kiên cường và hiệu quả chưa bao giờ quan trọng hơn thế.

Trong số các loại cầu, cầu giàn thép nổi bật như một giải pháp chiến lược cho nhu cầu của Việt Nam. Nổi tiếng về hiệu quả kết cấu, tính mô-đun và khả năng thích ứng với các điều kiện khắc nghiệt, cầu giàn thép giải quyết các hạn chế về địa lý của quốc gia (kéo dài qua sông và thung lũng), rủi ro về khí hậu (bão, lũ lụt, ăn mòn) và các ưu tiên kinh tế (xây dựng nhanh, chi phí vòng đời thấp). Hãy cùng khám phá các nguyên tắc cơ bản của cầu giàn thép, phân tích lý do tại sao Việt Nam rất cần giải pháp cơ sở hạ tầng này, nêu ra các tiêu chuẩn thiết kế và yêu cầu sản xuất trong nước, đồng thời dự báo xu hướng trong tương lai—cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về vai trò của chúng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng của Việt Nam.

1. Cầu giàn thép là gì?

1.1 Định nghĩa và cấu trúc cốt lõi

MỘTcầu giàn théplà kết cấu chịu lực bao gồm các thành phần thép liên kết với nhau được bố trí theo khung hình tam giác (kèo), giúp phân phối tải trọng hiệu quả trên toàn bộ kết cấu. Không giống như cầu dầm đặc, cầu giàn tận dụng tính ổn định vốn có của hình học tam giác để giảm thiểu việc sử dụng vật liệu đồng thời tối đa hóa sức mạnh—làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các nhịp dài và tải nặng.

Các thành phần chính của cầu giàn thép

Hợp âm trên và dưới: Các cấu kiện thép nằm ngang chịu lực kéo và lực nén. Các hợp âm trên thường chịu nén, trong khi các hợp âm dưới xử lý độ căng.

Thành viên web: Các thanh hoặc dầm thép chéo và thẳng đứng nối các dây cung trên và dưới, truyền lực cắt và ngăn ngừa biến dạng ngang. Các cấu hình web phổ biến bao gồm các giàn Warren (đường chéo song song), Pratt (đường chéo khi căng) và giàn Howe (đường chéo khi nén).

Kết nối: Các mối nối bắt vít, hàn hoặc đinh tán để giữ chặt các thành phần giàn. Cầu giàn thép hiện đại ưu tiên kết nối bằng bu lông cường độ cao (ví dụ bu lông A325 hoặc A490) để đảm bảo độ bền và dễ bảo trì.

Ván sàn: Bề mặt dẫn động hoặc đi bộ, thường bao gồm các tấm bê tông, lưới thép hoặc vật liệu composite (thép-bê tông) được đỡ bởi khung giàn.

Trụ và Mố: Các trụ đỡ bằng bê tông hoặc thép giúp truyền tải trọng của cầu xuống đất, với thiết kế phù hợp với điều kiện đất đai của Việt Nam (ví dụ: móng cọc sâu cho lòng sông mềm).

Các loại cầu giàn thép phổ biến

Qua cầu giàn: Giàn kéo dài phía trên và phía dưới boong, với sàn đi qua khung giàn. Lý tưởng cho các nhịp từ trung bình đến dài (50–200 mét) và các khu vực bị hạn chế về chiều cao.

Cầu giàn: Các giàn nằm hoàn toàn bên dưới boong, mang lại tầm nhìn không bị cản trở và việc tiếp cận bảo trì được đơn giản hóa. Thích hợp cho các khu vực đô thị có nhịp từ ngắn đến trung bình (30–100 mét).

Cầu giàn đúc hẫng: Hai đoạn giàn kéo dài từ các trụ và gặp nhau ở trung tâm, tạo ra các nhịp dài 100–300 mét. Rất phù hợp cho việc vượt sông rộng ở Việt Nam như Đồng bằng sông Cửu Long.

1.2 Ưu điểm độc đáo của cầu giàn thép

Cầu giàn thép mang lại những lợi ích khác biệt phù hợp với nhu cầu cơ sở hạ tầng của Việt Nam:

Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao: Giàn thép đạt được độ bền vượt trội với lượng vật liệu tối thiểu, giúp giảm trọng lượng tổng thể của cây cầu. Điều này làm giảm chi phí nền móng—rất quan trọng trong môi trường đất yếu và ven sông của Việt Nam—và cho phép nhịp cầu dài hơn với ít trụ hơn, giảm thiểu tác động môi trường đối với đường thủy.

Chế tạo mô-đun và xây dựng nhanh: Linh kiện giàn được sản xuất sẵn tại nhà máy, đảm bảo độ chính xác và kiểm soát chất lượng. Các bộ phận mô-đun này có thể được vận chuyển bằng xe tải, thuyền hoặc thậm chí là trực thăng đến các vùng sâu vùng xa (ví dụ: vùng núi phía Tây Bắc Việt Nam) và lắp ráp tại chỗ một cách nhanh chóng. Đối với nhịp 100 mét, việc xây dựng cầu giàn thép thường mất 3–6 tháng, so với 9–12 tháng đối với cầu bê tông.

Độ dẻo và khả năng phục hồi với tải trọng cực lớn: Khả năng biến dạng mà không bị gãy của thép làm cho cầu giàn có khả năng chống chịu cao với tải trọng gió do bão, hoạt động địa chấn và tác động của lũ lụt. Trong các cơn bão, cấu trúc giàn hình tam giác giúp phân tán lực gió một cách đồng đều, trong khi các kết nối bắt vít cho phép chuyển động nhỏ mà không gây hư hỏng cấu trúc.

Chống ăn mòn (với sự bảo vệ thích hợp): Trong khi thép dễ bị ăn mòn trong môi trường ven biển và độ ẩm cao của Việt Nam, các lớp phủ bảo vệ hiện đại (ví dụ: sơn lót giàu kẽm, lớp epoxy) và hệ thống bảo vệ ca-tốt giúp kéo dài tuổi thọ của cầu lên 50–100 năm—vượt tuổi thọ của cầu bê tông trong điều kiện tương tự.

Tính bền vững và khả năng tái chế: Thép có thể tái chế 100%, phù hợp với cam kết quốc gia của Việt Nam về cơ sở hạ tầng xanh (ví dụ: Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh 2021–2030). Cầu giàn thép cũng cần ít nguyên liệu thô hơn cầu bê tông, giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.

Dễ dàng bảo trì và trang bị thêm: Các thành viên giàn có thể dễ dàng tiếp cận để kiểm tra, sửa chữa và nâng cấp. Các bộ phận bị hư hỏng có thể được thay thế riêng lẻ và kết cấu có thể được trang bị thêm để phù hợp với tải trọng nặng hơn (ví dụ: lưu lượng xe tải tăng lên) khi nền kinh tế Việt Nam phát triển.

2. Tại sao Việt Nam cần cầu giàn thép: Phân tích từ nhiều góc độ

Các điều kiện địa lý, khí hậu, kinh tế và xã hội của Việt Nam tạo ra nhu cầu cấp thiết về cầu giàn thép. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về các trình điều khiển chính:

2.1 Hạn chế về địa lý: Kết nối một cảnh quan bị chia cắt

Hình dáng thon dài và địa hình đa dạng của Việt Nam tạo ra những rào cản đáng kể cho kết nối giao thông:

Vượt sông và ven biển: Đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng, nơi sinh sống của 60% dân số Việt Nam, cần nhiều cây cầu để nối các thành phố, thị trấn và khu vực nông thôn. Khả năng vượt nhịp dài của cầu giàn thép (lên tới 300 mét) loại bỏ nhu cầu sử dụng nhiều trụ cầu, giảm sự gián đoạn đối với hệ sinh thái sông và giao thông thủy. Ví dụ, cầu Cần Thơ – cây cầu dây văng dài nhất Việt Nam – kết hợp các bộ phận giàn thép để bắc qua sông Mê Kông, nối các tỉnh Cần Thơ và Vĩnh Long.

Vùng Miền Núi: Vùng Tây Bắc và Tây Nguyên có đặc điểm là độ dốc lớn và thung lũng hẹp. Thiết kế nhẹ và kết cấu mô-đun của cầu giàn thép cho phép triển khai ở những khu vực có khả năng tiếp cận hạn chế vì các bộ phận có thể được vận chuyển qua đường hẹp hoặc bằng trực thăng. Tại tỉnh Lào Cai, cầu giàn thép đã được lắp đặt để kết nối các bản làng miền núi xa xôi, cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục và y tế.

khả năng phục hồi ven biển: Đường bờ biển rộng lớn của Việt Nam thường xuyên bị bão và xói mòn. Lớp phủ chống ăn mòn của cầu giàn thép và nền móng vững chắc (ví dụ, trụ đỡ bằng cọc) chịu được nước mặn và tác động của sóng tốt hơn so với cầu bê tông, vốn thường bị nứt vỡ và ăn mòn cốt thép ở môi trường ven biển.

2.2 Khả năng thích ứng với khí hậu: Giảm thiểu bão, lũ lụt và độ ẩm

Khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng và cầu giàn thép được trang bị độc đáo để đối phó:

Chống bão: Với 5–7 cơn bão tấn công hàng năm (ví dụ: Bão Goni năm 2020, gây thiệt hại 4,4 tỷ USD), sức cản của tải trọng gió là rất quan trọng. Thiết kế hình tam giác khí động học của giàn thép giúp giảm lực cản và lực hút của gió, đồng thời độ dẻo của chúng ngăn ngừa hư hỏng thảm khốc khi có gió lớn (lên tới 250 km/h). Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây có cầu vượt giàn thép được thiết kế để chịu được bão cấp 5.

Khả năng chịu lũ: Lượng mưa lớn trong mùa gió mùa (tháng 5–tháng 10) gây ra lũ lụt thường xuyên, làm ngập các trụ và mặt cầu. Thiết kế sàn nâng của cầu giàn thép (mức lũ trên 100 năm) và vật liệu chống ăn mòn giúp ngăn ngừa hư hỏng do nước, trong khi kết cấu mô-đun của chúng cho phép sửa chữa nhanh chóng nếu nước lũ rút. Ở đồng bằng sông Hồng, cầu giàn thép đã thay thế những cây cầu bê tông cũ kỹ thường xuyên bị sập trong lũ lụt.

Biến động độ ẩm và nhiệt độ cao: Độ ẩm cao quanh năm của Việt Nam (80–85%) và sự thay đổi nhiệt độ (20–35°C) làm tăng tốc độ thoái hóa vật liệu. Lớp phủ bảo vệ của cầu giàn thép (ví dụ: ISO 12944 C5-M cho khu vực ven biển) và hệ thống thông gió (để giảm sự ngưng tụ trong các thành phần giàn kèm theo) giảm thiểu sự ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài.

2.3 Phát triển kinh tế: Hỗ trợ tăng trưởng và đô thị hóa

Tốc độ tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng của Việt Nam đòi hỏi cơ sở hạ tầng hiệu quả, tiết kiệm chi phí và có khả năng mở rộng:

Xây dựng nhanh để mở rộng thành phố: Các trung tâm đô thị như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đang có mức tăng dân số từ 3–4% mỗi năm, cần có những cây cầu mới để giảm bớt tắc nghẽn giao thông. Chế tạo mô-đun của cầu giàn thép giúp giảm 30–50% thời gian xây dựng tại chỗ so với cầu bê tông, giảm thiểu sự gián đoạn cho cuộc sống hàng ngày. Dự án đường vành đai 3 ở Hà Nội sử dụng cầu vượt giàn thép để đẩy nhanh tiến độ thi công và cải thiện luồng giao thông.

Hiệu quả chi phí vòng đời: Mặc dù cầu giàn thép có chi phí ban đầu cao hơn cầu bê tông nhưng tuổi thọ của chúng dài hơn (50–100 năm so với 30–50 năm đối với bê tông) và chi phí bảo trì thấp hơn dẫn đến tổng chi phí vòng đời thấp hơn. Một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy cầu giàn thép ở Việt Nam có vòng đời chi phí thấp hơn 20–30% so với cầu bê tông nhờ giảm nhu cầu sửa chữa và thay thế.

Hỗ trợ thương mại và hậu cần: Việt Nam là một trung tâm sản xuất (xuất khẩu điện tử, dệt may và nông sản) đòi hỏi mạng lưới giao thông đáng tin cậy. Khả năng chịu tải nặng của cầu giàn thép (ví dụ xe tải 40 tấn) hỗ trợ vận chuyển hàng hóa giữa các cảng, nhà máy và cửa khẩu biên giới. Cảng Cái Lãnh ở ĐBSCL sử dụng cầu giàn thép nối cảng với quốc lộ, nâng cao hiệu quả logistics.

2.4 Tính bền vững và tuân thủ môi trường

Cam kết của Việt Nam trong việc giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ môi trường khiến cầu giàn thép trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường:

Giảm lượng khí thải carbon: Sản xuất thép ngày càng có hàm lượng carbon thấp, trong đó thép tái chế chiếm 60% sản lượng thép toàn cầu. Cầu giàn thép sử dụng vật liệu ít hơn 30–40% so với cầu bê tông, giảm lượng khí thải carbon (CO₂ thải ra trong quá trình sản xuất). Một cây cầu giàn thép dài 100 mét thải ra khoảng 500 tấn CO₂, so với 800 tấn của một cây cầu bê tông có cùng nhịp.

Gián đoạn môi trường tối thiểu: Xây dựng mô-đun làm giảm hoạt động xây dựng tại chỗ, giảm thiểu xói mòn đất, ô nhiễm tiếng ồn và gián đoạn hoạt động của động vật hoang dã. Ở đồng bằng sông Cửu Long, cầu giàn thép đã được lắp đặt mà không cần nạo vét hay xáo trộn lòng sông, bảo vệ môi trường sống của cá và hỗ trợ nông nghiệp bền vững.

Phù hợp với chính sách xanh quốc gia: Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh của Việt Nam giai đoạn 2021–2030 ưu tiên cơ sở hạ tầng carbon thấp. Khả năng tái chế và hiệu quả năng lượng của cầu giàn thép phù hợp với chiến lược này, khiến chúng đủ điều kiện nhận được các ưu đãi của chính phủ và tài trợ quốc tế (ví dụ: từ Quỹ Cơ sở hạ tầng Xanh của Ngân hàng Phát triển Châu Á).

3. Tiêu chuẩn thiết kế cầu của Việt Nam: Tuân thủ địa phương và quốc tế

Để đảm bảo cầu giàn thép đáp ứng yêu cầu về an toàn và độ bền của Việt Nam, chúng phải tuân thủ sự kết hợp giữa tiêu chuẩn địa phương (TCVN) và hướng dẫn quốc tế. Các tiêu chuẩn này đề cập đến tải trọng gió, hoạt động địa chấn, ăn mòn và an toàn kết cấu—phù hợp với điều kiện riêng của Việt Nam.

3.1 Tiêu chuẩn địa phương Việt Nam (TCVN)

Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Việt Nam (TCVN) xây dựng và thực thi các tiêu chuẩn quốc gia về cơ sở hạ tầng, với các quy định chính cho cầu giàn thép bao gồm:

TCVN 5534-2019: Tiêu chuẩn thiết kế cầu đường cao tốc: Tiêu chuẩn cơ bản của địa phương, áp dụng các thông lệ quốc tế tốt nhất cho phù hợp với khí hậu và địa lý của Việt Nam.Các yêu cầu chính bao gồm:

Tính toán tải trọng gió dựa trên số liệu bão khu vực (tốc độ gió tối đa 250 km/h đối với khu vực ven biển, 200 km/h đối với khu vực nội địa).

Các thông số thiết kế địa chấn cụ thể cho các vùng địa chấn của Việt Nam (Vùng 1–3, trong đó Vùng 3 bao gồm các khu vực có nguy cơ cao như Tây Nguyên và Tây Bắc).

Yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn: Cầu ven biển phải sử dụng hệ thống sơn phủ ISO 12944 C5-M, trong khi cầu nội địa yêu cầu sơn phủ C4.

Tải kết hợp: Tĩnh tải + Hoạt tải + Gió + Lũ lụt, với hệ số an toàn tối thiểu đối với các cấu kiện giàn là 1,5.

TCVN 4395-2018: Thép kết cấu cho cầu: Chỉ định chất lượng thép được sử dụng trong cầu giàn, bao gồm cường độ chảy tối thiểu ( ≥345 MPa đối với thành viên bản bụng, ≥460 MPa đối với dây cung) và thành phần hóa học (hàm lượng lưu huỳnh và phốt pho thấp để tăng cường khả năng hàn và chống ăn mòn).

ISO 12944-2018: Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép: Được áp dụng theo tiêu chuẩn ISO quốc tế, tiêu chuẩn này phân loại môi trường của Việt Nam thành các loại ăn mòn (C3 cho khu vực đô thị, C4 cho khu công nghiệp, C5-M cho vùng ven biển) và yêu cầu độ dày lớp phủ ( ≥400 μm đối với môi trường C5-M).

VN 10391-2014: Hàn kết cấu thép cho cầu: Yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn AWS D1.5 (Hiệp hội hàn Hoa Kỳ) đối với các kết nối giàn, bao gồm kiểm tra không phá hủy (NDT) các mối hàn quan trọng (kiểm tra siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong, kiểm tra hạt từ tính để phát hiện các vết nứt bề mặt).

3.2 Tiêu chuẩn quốc tế tham chiếu tại Việt Nam

Các nhà thiết kế và sản xuất cầu Việt Nam dựa vào các tiêu chuẩn quốc tế để bổ sung các quy định địa phương, đảm bảo tính tương thích với các thông lệ tốt nhất trên toàn cầu:

Thông số kỹ thuật thiết kế cầu AASHTO LRFD: Được phát triển bởi Hiệp hội các quan chức vận tải và đường cao tốc tiểu bang Hoa Kỳ, tiêu chuẩn này cung cấp các hướng dẫn về thiết kế hệ số sức kháng tải (LRFD), tính toán tải trọng gió và thiết kế mỏi—quan trọng đối với các cầu giàn thép chịu tải trọng động (ví dụ: giao thông đông đúc, gió bão).

Eurocode 3 (EN 1993): Tập trung vào thiết kế kết cấu thép, bao gồm các thành phần giàn, kết nối và độ ổn định. Nó được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam cho các kết cấu giàn phức tạp (ví dụ: giàn đúc hẫng) và cung cấp các yêu cầu chi tiết về đặc tính vật liệu và chất lượng mối hàn.

Eurocode 8 (EN 1998): Đề cập đến thiết kế địa chấn, đưa ra hướng dẫn thiết kế cầu giàn thép dẻo có thể chịu được rung lắc của mặt đất mà không bị sập. Điều này đặc biệt phù hợp với Vùng địa chấn 3 của Việt Nam, nơi có thể xảy ra các trận động đất có cường độ trên 6,0 độ richter.

ISO 6433: Hàn thép cho cầu: Chỉ định quy trình hàn và kiểm soát chất lượng cho cầu giàn thép, đảm bảo độ bền và độ bền mối hàn ổn định.

API RP 2A: Khuyến nghị thực hành cho quy hoạch, thiết kế và xây dựng nền tảng cố định ngoài khơi: Được sử dụng cho cầu giàn thép ven biển, cung cấp hướng dẫn thiết kế nền móng trong môi trường nước mặn và khả năng chống chịu tác động của sóng.

3.3 Những cân nhắc thiết kế chính phù hợp với điều kiện của Việt Nam

Thiết kế cầu giàn thép ở Việt Nam phải giải quyết những thách thức cụ thể của địa phương:

Bảo vệ chống ăn mòn: Cầu ven biển yêu cầu hệ thống phủ nhiều lớp (sơn lót giàu kẽm + lớp trung gian epoxy + lớp phủ ngoài polyurethane) và bảo vệ ca-tốt (ví dụ: mạ kẽm nhúng nóng cho các cấu kiện bản bụng) để chống phun muối. Cầu nội địa sử dụng thép phong hóa (ví dụ Corten A) với lớp phủ bảo vệ cho khu vực có độ ẩm cao.

Tải trọng gió và địa chấn: Các thành phần giàn có kích thước để chịu được tải trọng gió và địa chấn kết hợp, có thêm giằng chéo để tăng cường độ ổn định ngang. Các thiết bị cách ly địa chấn (ví dụ, gối cao su) được lắp đặt tại các điểm nối trụ để hấp thụ năng lượng động đất.

Khả năng phục hồi lũ lụt: Cao trình mặt cầu được đặt cao hơn mực nước lũ 100 năm (theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam), và các trụ cầu được bảo vệ bằng riprap (đá lớn) hoặc vòng bê tông để chống xói lở.

Khả năng tiếp cận để bảo trì: Cầu giàn bao gồm lối đi kiểm tra (chiều rộng ≥1,2 mét) và cửa ra vào để thử nghiệm NDT, đảm bảo có thể thực hiện bảo trì thường xuyên một cách hiệu quả.

4. Yêu cầu chế tạo cầu giàn thép ở Việt Nam

Sản xuất cầu giàn thép đạt tiêu chuẩn Việt Nam đòi hỏi phải kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, quy trình sản xuất tiên tiến và tuân thủ các quy định của địa phương. Dưới đây là các yêu cầu chính đối với các nhà máy:

4.1 Lựa chọn vật liệu và kiểm soát chất lượng

Các loại thép: Nhà máy phải sử dụng thép đạt tiêu chuẩn ISO 4395-2018 và tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ ASTM A36, A572 Grade 50). Thép cường độ cao ( ≥460 MPa) được yêu cầu cho các dây giàn và các bộ phận bản bụng quan trọng, trong khi thép chịu thời tiết được sử dụng cho các cầu nội địa.

Kiểm tra vật liệu: Thép đầu vào được kiểm tra cường độ chảy, độ bền kéo và thành phần hóa học bằng cách sử dụng các phòng thí nghiệm được chứng nhận. Vật liệu bị lỗi (ví dụ, có vết nứt hoặc tạp chất) sẽ bị loại bỏ để đảm bảo tính toàn vẹn về cấu trúc.

Vật liệu chống ăn mòn: Lớp phủ phải tuân thủ Tiêu chuẩn ISO 12944-2018, được nhà cung cấp cấp chứng nhận về hàm lượng kẽm, độ dày epoxy và khả năng chống tia cực tím. Hệ thống bảo vệ catốt (ví dụ: cực dương hy sinh) phải đáp ứng tiêu chuẩn ISO 14801.

4.2 Quy trình chế tạo

Cắt và Khoan: Các thành viên giàn được cắt bằng máy cắt plasma hoặc laser điều khiển số (CNC) để đảm bảo kích thước chính xác (dung sai ± 2 mm). Các lỗ kết nối được khoan bằng máy khoan CNC để duy trì sự căn chỉnh (dung sai ±1 mm), rất quan trọng đối với các kết nối bắt vít.

Hàn: Việc hàn được thực hiện bởi các thợ hàn được chứng nhận (được chứng nhận AWS D1.5) bằng cách sử dụng hàn hồ quang kim loại được che chắn (SMAW) hoặc hàn hồ quang kim loại khí (GMAW) cho các mối nối giàn. Quy trình hàn được ghi lại trong Thông số kỹ thuật quy trình hàn (WPS) và tất cả các mối hàn quan trọng đều phải trải qua thử nghiệm NDT (UT, MT hoặc chụp X quang) để phát hiện các khuyết tật.

Cuộc họp: Các phần giàn mô-đun được lắp ráp tại nhà máy bằng cách sử dụng đồ gá và đồ gá để đảm bảo độ chính xác hình học. Các kết nối bu lông được vặn theo giá trị quy định (theo tiêu chuẩn AASHTO) bằng cách sử dụng cờ lê mômen xoắn đã hiệu chỉnh và độ kín của mối nối được kiểm tra bằng thử nghiệm siêu âm.

Ứng dụng sơn: Chuẩn bị bề mặt (phun bi theo tiêu chuẩn Sa 2.5) được thực hiện để loại bỏ rỉ sét, dầu mỡ và các mảnh vụn trước khi sơn phủ. Lớp phủ được thi công trong môi trường được kiểm soát (nhiệt độ 15–30°C, độ ẩm <85%) để đảm bảo độ dày và độ bám dính đồng đều. Độ dày lớp phủ được đo bằng máy đo từ tính và độ bám dính được kiểm tra bằng phương pháp gạch chéo và kéo ra.

4.3 Hệ thống quản lý chất lượng

Chứng nhận ISO 9001: Các nhà máy phải có chứng nhận ISO 9001, đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng bao gồm kiểm tra vật liệu, chế tạo, hàn, sơn và thử nghiệm cuối cùng.

Kiểm tra của bên thứ ba: Các thanh tra viên độc lập (ví dụ: từ Bureau Veritas hoặc DNV) xác minh việc tuân thủ các tiêu chuẩn ISO và tiêu chuẩn quốc tế ở từng giai đoạn sản xuất, từ tiếp nhận nguyên liệu đến lắp ráp cuối cùng.

Tài liệu: Hồ sơ chi tiết được lưu giữ cho từng cây cầu, bao gồm báo cáo thử nghiệm vật liệu, chứng chỉ hàn, đo độ dày lớp phủ và kết quả NDT. Tài liệu này cần thiết để Bộ Giao thông vận tải Việt Nam phê duyệt dự án.

4.4 Những thách thức và giải pháp sản xuất địa phương

Các nhà sản xuất cầu giàn thép Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức đang được giải quyết thông qua đầu tư và hợp tác:

Thiếu hụt lao động có tay nghề: Thiếu thợ hàn có chứng chỉ và kỹ thuật viên NDT. Các nhà máy đang hợp tác với các trường dạy nghề để cung cấp các chương trình đào tạo và các tổ chức chứng nhận quốc tế (ví dụ AWS) đang cung cấp các khóa học tại Việt Nam.

Chi phí thiết bị nâng cao: Máy cắt CNC, thiết bị NDT và hệ thống phủ đòi hỏi sự đầu tư đáng kể. Chính phủ Việt Nam cung cấp các ưu đãi về thuế cho các nhà máy đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến và các quan hệ đối tác quốc tế (ví dụ với các công ty thép Nhật Bản hoặc Hàn Quốc) đang tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ.

Hậu cần chuỗi cung ứng: Tìm nguồn cung ứng thép và chất phủ chất lượng cao tại địa phương có thể là một thách thức. Nhiều nhà máy nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, trong khi một số khác đang đầu tư vào cơ sở sản xuất thép trong nước (ví dụ: nhà máy thép của Tập đoàn Hòa Phát) để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

5. Nghiên cứu trường hợp Đông Nam Á: Chuyên môn toàn cầu của Evercross Bridge đối với Việt Nam

Việc phát triển cầu giàn thép của Việt Nam có thể được hưởng lợi từ các nghiên cứu điển hình toàn cầu, đặc biệt là từ các nhà sản xuất như Evercross Bridge chuyên thích ứng với môi trường nhiệt đới và đầy thách thức:

5.1 Cầu giàn loại D dài 64 mét của cầu Evercross Bridge

Năm 2025, Cầu Evercross đã thắng thầu dự án cầu giàn thép mô-đun một nhịp dài 64 mét ở Somalia. Dự án được thiết kế để kết nối các cộng đồng vùng sâu vùng xa qua một con sông theo mùa, sử dụng hệ thống giàn mô-đun loại D của công ty—một thiết kế rất phù hợp với các vùng đồng bằng ven sông của Việt Nam. Các tính năng chính bao gồm:

Triển khai nhanh theo mô-đun: Cây cầu được lắp ráp trong 14 ngày sử dụng lao động địa phương và thiết bị tối thiểu, giải quyết nguồn lực xây dựng hạn chế của Somalia. Tốc độ này rất quan trọng đối với các dự án tái thiết sau thiên tai và kết nối nông thôn của Việt Nam.

Khả năng phục hồi thời tiết khắc nghiệt: Được thiết kế để chịu được gió lốc (tốc độ lên tới 220 km/h) và độ ẩm cao, cây cầu sử dụng các bộ phận mạ kẽm nhúng nóng và lớp phủ epoxy—một hệ thống chống ăn mòn áp dụng trực tiếp cho môi trường ven biển và đồng bằng của Việt Nam.

Khả năng chịu tải: Được thiết kế để hỗ trợ xe tải 80 tấn, cây cầu đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của Somalia. Đối với Việt Nam, năng lực này phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về cầu hạng nặng nối các cảng và khu công nghiệp.

5.2 Cầu đường bộ Telefomin ở Papua New Guinea (PNG) của Evercross Bridge

Evercross gần đây đã hoàn thành năm cây cầu giàn Bailey hai làn xe cho dự án đường vành đai Telefomin dài 16 km của PNG, tuân thủ các tiêu chuẩn AS/NZS 5100.6. Dự án mang lại những bài học quý giá cho vùng miền núi Việt Nam:

Khả năng thích ứng địa hình từ xa: Các bộ phận được vận chuyển bằng máy bay nhỏ và lắp ráp tại chỗ bằng dụng cụ cầm tay, vượt qua địa hình hiểm trở của PNG. Mô hình hậu cần này lý tưởng cho vùng cao nguyên Tây Bắc của Việt Nam, nơi khả năng tiếp cận đường bộ còn hạn chế.

Hiệu suất trong mọi thời tiết: Những cây cầu được thiết kế để chịu được lượng mưa lớn (trên 3.000 mm hàng năm) và lũ lụt— những điều kiện gần giống với mùa gió mùa ở Việt Nam. Thiết kế sàn nâng và vật liệu chống ăn mòn của Evercross ngăn ngừa hư hỏng do nước, một yêu cầu quan trọng đối với các vùng thường xuyên bị lũ lụt ở Việt Nam.

Thiết kế lấy cộng đồng làm trung tâm: Những cây cầu giúp tiếp cận thị trường, chăm sóc sức khỏe và giáo dục quanh năm—một ưu tiên trong các mục tiêu phát triển nông thôn của Việt Nam.

 

6. Xu hướng tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam

Tương lai của cầu giàn thép ở Việt Nam được định hình bởi tăng trưởng kinh tế, tiến bộ công nghệ và các ưu tiên về môi trường. Dưới đây là những xu hướng chính:

6.1 Mô đun hóa và chế tạo sẵn

Việc xây dựng mô-đun sẽ ngày càng trở nên phổ biến do nhu cầu triển khai cơ sở hạ tầng nhanh chóng, hiệu quả. Các nhà máy sẽ sản xuất các mô-đun giàn lớn hơn, tích hợp hơn (ví dụ: các đoạn 20 mét) có thể được lắp ráp tại chỗ trong vài ngày thay vì vài tuần. Xu hướng này được hỗ trợ bởi sự đầu tư của Việt Nam vào các bãi đúc sẵn gần các công trường xây dựng lớn (ví dụ ở Đồng bằng sông Cửu Long và xung quanh Hà Nội/Thành phố Hồ Chí Minh).

6.2 Thép xanh và thép ít cacbon

Cam kết trung hòa carbon của Việt Nam vào năm 2050 sẽ thúc đẩy nhu cầu về cầu giàn thép carbon thấp. Các nhà máy sẽ áp dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường như lò hồ quang điện (sử dụng thép tái chế) và sơn phủ gốc nước để giảm khí thải. Chính phủ có thể đưa ra các ưu đãi đối với các cây cầu sử dụng thép tái chế (hiện chiếm 30% nguồn cung thép của Việt Nam, dự kiến ​​đạt 50% vào năm 2030).

6.3 Thiết kế thông minh và kỹ thuật số

Công nghệ Mô hình thông tin công trình (BIM) sẽ được áp dụng rộng rãi cho thiết kế và xây dựng cầu giàn thép. BIM cho phép tạo mô hình 3D, phát hiện xung đột và quản lý vòng đời, cải thiện sự hợp tác giữa các nhà thiết kế, nhà sản xuất và nhà thầu. Bộ Giao thông vận tải Việt Nam đang thúc đẩy sử dụng BIM trong các dự án cơ sở hạ tầng, với một số dự án thí điểm (ví dụ: cầu dẫn vào Sân bay Quốc tế Long Thành) đã sử dụng BIM cho thiết kế giàn thép.

6.4 Cầu vượt biển và nhịp lớn

Khi Việt Nam mở rộng mạng lưới giao thông, nhu cầu về cầu giàn thép nhịp lớn (200–300 mét) để vượt sông và vượt biển sẽ ngày càng tăng. Dự án cầu Đồng bằng sông Cửu Long theo quy hoạch, nối tỉnh Cà Mau và Kiên Giang, sẽ có các đoạn giàn thép với nhịp lên tới 250 mét. Ngoài ra, cầu giàn thép sẽ được sử dụng trong các dự án trang trại gió ngoài khơi, nối các tuabin gió với đất liền.

6.5 Trang bị thêm và nâng cấp các cây cầu hiện có

Việt Nam có hơn 10.000 cây cầu cũ (nhiều cây cầu được xây dựng từ những năm 1970-1990), hầu hết là bê tông. Cầu giàn thép sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị thêm các kết cấu này, với các thành phần giàn được bổ sung để nâng cao khả năng chịu tải và khả năng phục hồi. Chương trình Cải tạo Cầu Quốc gia của chính phủ (2021–2030) phân bổ 2 tỷ USD để nâng cấp những cây cầu cũ kỹ, trong đó việc cải tạo giàn thép được xác định là một giải pháp hiệu quả về mặt chi phí.

6.6 Chính sách và hỗ trợ đầu tư

Liên lạc nhanh

Địa chỉ

tầng 10, tòa nhà 1, số 188 đường Changyi, quận Baoshan, Thượng Hải, Trung Quốc

Điện thoại

86-1771-7918-217

Cfp8609
Thông tin của chúng tôi
Đăng ký bản tin của chúng tôi để được giảm giá và nhiều hơn nữa.